| bất đắc dĩ 
 
 
 
  adj 
  Unavoidable, reluctant, grudging 
  việc bất đắc dĩ  an unavoidable thing 
  từ chối không được, bất đắc dĩ phải nhận  as it was impossible to refuse, he grudgingly accepted 
  đó là điều vạn bất đắc dĩ  that is unavoidable indeed 
 
 |  | [bất đắc dĩ] |  |  |  | loath; indisposed; grudging; reluctant; unwilling |  |  |  | Không ai trong phòng vé nói được tiếng Nhật, nên bất đắc dĩ tôi phải làm thông ngôn |  |  | Nobody in the ticket-office could speak Japanese, so I became an unwilling interpreter |  |  |  | Do trời mưa tầm tã, bất đắc dĩ chúng tôi phải đi xe tắc xi về nhà |  |  | As it rained cats and dogs, we were loath/indisposed/reluctant to go home by taxi | 
 
 
 |  |